Abscess - Áp Xehttps://vi.wikipedia.org/wiki/Áp-xe
Áp Xe (Abscess) là một tập hợp mủ tích tụ trong mô của cơ thể. Các dấu hiệu và triệu chứng của áp xe bao gồm da đỏ, đau, nóng và sưng. Khu vực sưng có thể cảm giác đầy dịch khi ấn vào. Vùng đỏ thường lan ra ngoài vùng sưng.

Áp xe thường do nhiễm trùng vi khuẩn gây ra. Loại vi khuẩn phổ biến nhất hiện nay là tụ cầu vàng kháng methicillin. Chẩn đoán áp xe da thường dựa vào hình dáng và được xác nhận bằng việc cắt mở. Hình ảnh siêu âm có thể hữu ích khi chẩn đoán không rõ ràng. Trong trường hợp áp xe quanh hậu môn, chụp cắt lớp vi tính (CT) có thể cần thiết để tìm kiếm nhiễm trùng sâu hơn.

Phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho hầu hết các áp xe da hoặc mô mềm là cắt và dẫn lưu mủ đồng thời sử dụng kháng sinh. Hút mủ bằng kim thường không đủ.

Áp xe da là tình trạng phổ biến và đang gia tăng trong những năm gần đây. Các yếu tố nguy cơ bao gồm việc dùng ma túy tiêm tĩnh mạch, với tỷ lệ lên tới 65% ở nhóm này. Năm 2005 tại Hoa Kỳ, có 3,2 triệu lượt đến khoa cấp cứu vì áp xe. Tại Australia, năm 2008 có khoảng 13.000 người phải nhập viện vì căn bệnh này.

Sự đối đãi
Trong hầu hết các trường hợp, điều trị áp xe bằng thuốc không kê đơn là khó. Nếu xuất hiện các triệu chứng như sốt và ớn lạnh trên toàn cơ thể, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ càng sớm càng tốt.

☆ AI Dermatology — Free Service
Trong kết quả Stiftung Warentest năm 2022 từ Đức, mức độ hài lòng của người tiêu dùng với ModelDerm chỉ thấp hơn một chút so với tư vấn y tế từ xa trả phí.
  • inflamed epidermal cyst (u nang biểu bì viêm). Điểm đen được kết nối với u nang bên dưới.
  • Trong trường hợp sưng má, cũng nên cân nhắc khả năng u nang biểu bì.
  • Thể áp xe (Abscess) nặng có thể để lại sẹo. Vùng da đỏ nhẹ quanh tổn thương cho thấy nhiễm trùng đang trong giai đoạn hồi phục.
  • Áp xe (Abscess) – năm ngày sau khi rạch và dẫn lưu
  • Chấm đen ở phần trên của nốt cho thấy khả năng là epidermal cyst.
References Current Treatment Options for Acute Skin and Skin-structure Infections 30957166 
NIH
Nhiều người phải đến phòng cấp cứu vì nhiễm trùng da do vi khuẩn. Staphylococcus aureus là mầm bệnh chính gây ra các bệnh nhiễm trùng này và ngày càng khó điều trị hơn do sự xuất hiện của community-associated methicillin-resistant Staphylococcus aureus (MRSA).
Acute bacterial skin and skin-structure infections are a common reason for seeking care at acute healthcare facilities, including emergency departments. Staphylococcus aureus is the most common organism associated with these infections, and the emergence of community-associated methicillin-resistant Staphylococcus aureus (MRSA) has represented a considerable challenge in their treatment.
 Prevalence and Therapies of Antibiotic-Resistance in Staphylococcus aureus 32257966 
NIH
Staphylococcus aureus có thể được chia thành hai loại dựa trên phản ứng của chúng với kháng sinh: methicillin-sensitive Staphylococcus aureus (MSSA) và methicillin-resistant Staphylococcus aureus (MRSA). Trong vài thập kỷ qua, do sự tiến hóa của vi khuẩn và lạm dụng kháng sinh, tình trạng kháng thuốc của S. aureus ngày càng tăng, dẫn đến tỷ lệ nhiễm MRSA tăng lên trên toàn cầu.
According to the sensitivity to antibiotic drugs, S. aureus can be divided into methicillin-sensitive Staphylococcus aureus (MSSA) and methicillin-resistant Staphylococcus aureus (MRSA). In recent decades, due to the evolution of bacteria and the abuse of antibiotics, the drug resistance of S. aureus has gradually increased, the infection rate of MRSA has increased worldwide.
 Treatment of severe skin and soft tissue infections: a review 29278528 
NIH
To review the salient features of the management of severe skin and soft tissue infections (SSTIs), including toxic shock syndrome, myonecrosis/gas gangrene, and necrotizing fasciitis.