Burn - Đốt Cháy
https://vi.wikipedia.org/wiki/Bỏng
☆ Trong kết quả Stiftung Warentest năm 2022 từ Đức, mức độ hài lòng của người tiêu dùng với ModelDerm chỉ thấp hơn một chút so với tư vấn y tế từ xa trả phí. relevance score : -100.0%
References
Burn Classification 30969595 NIH
Vết bỏng nông (cấp độ 1) chỉ ảnh hưởng đến lớp da trên cùng. Những vết bỏng này có màu hồng hoặc đỏ, không hình thành mụn nước, khô và có thể hơi đau. Chúng thường lành sau 5 đến 10 ngày mà không để lại sẹo. Vết bỏng cấp độ hai, còn được gọi là vết bỏng dày một phần bề mặt, ảnh hưởng đến lớp ngoài của phần sâu hơn của da. Mụn nước là hiện tượng phổ biến và có thể tồn tại khi nhìn thấy lần đầu. Sau khi vỉ mở ra, vùng da bên dưới có màu đỏ hoặc hồng đồng đều và khi ấn vào sẽ chuyển sang màu trắng. Những vết bỏng này rất đau đớn. Chúng thường lành sau 2 đến 3 tuần với sẹo tối thiểu. Vết bỏng sâu một phần liên quan đến phần sâu hơn của lớp sâu hơn của da. Giống như vết bỏng dày một phần bề mặt, những vết bỏng này có thể có vết phồng rộp nguyên vẹn. Khi lấy mụn nước ra, vùng da bên dưới không đều màu và chuyển sang màu trắng dần khi ấn vào. Bệnh nhân bị bỏng này cảm thấy ít đau, điều này chỉ có thể xảy ra khi ấn sâu. Những vết bỏng này có thể lành mà không cần phẫu thuật, nhưng sẽ mất nhiều thời gian hơn và có thể để lại sẹo.
A superficial (first-degree) burn involves the epidermis only. These burns can be pink-to-red, without blistering, are dry, and can be moderately painful. Superficial burns heal without scarring within 5 to 10 days. A second-degree burn, also known as a superficial partial-thickness burn, affects the superficial layer of the dermis. Blisters are common and may still be intact when first evaluated. Once the blister is unroofed, the underlying wound bed is homogeneously red or pink and will blanch with pressure. These burns are painful. Healing typically occurs within 2 to 3 weeks with minimal scarring. A deep partial-thickness burn involves the deeper reticular dermis. Similar to superficial partial-thickness burns, these burns can also present with blisters intact. Once the blisters are debrided, the underlying wound bed is mottled and will sluggishly blanch with pressure. The patient with a partial-thickness burn experiences minimal pain, which may only be present with deep pressure. These burns can heal without surgery, but it takes longer, and scarring is unavoidable.
Burn Resuscitation and Management 28613546 NIH
Phần lớn các vết bỏng đều nhẹ và có thể được điều trị tại nhà hoặc bởi các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại địa phương mà không cần nhập viện. Tuy nhiên, chương này sẽ đề cập cụ thể đến việc chăm sóc và điều trị ngay lập tức các vết bỏng nặng. (Để biết thêm thông tin, hãy tham khảo các phần về Bỏng, Đánh giá và Quản lý, và Bỏng, Nhiệt.)
Most burns are small and are treated at home or by local providers as outpatients. This chapter will focus on the initial resuscitation and management of severe burns. (Also see Burns, Evaluation and Management and Burns, Thermal).
Burn injury 32054846 NIH
Vết thương do bỏng thường bị bỏ qua nhưng có thể gây tổn hại nghiêm trọng và thậm chí tử vong. Bỏng nặng gây ra các phản ứng phức tạp của cơ thể, bao gồm phản ứng miễn dịch, thay đổi trao đổi chất và sốc, có thể khó điều trị và có thể dẫn đến suy đa cơ quan.
Burn injuries are under-appreciated injuries that are associated with substantial morbidity and mortality. Burn injuries, particularly severe burns, are accompanied by an immune and inflammatory response, metabolic changes and distributive shock that can be challenging to manage and can lead to multiple organ failure.
Các vết bỏng chỉ ảnh hưởng đến lớp da bề mặt được gọi là bỏng bề mặt hoặc bỏng cấp độ một. Chúng xuất hiện màu đỏ mà không có mụn nước và cơn đau thường kéo dài khoảng ba ngày.
Khi vết thương lan đến một số lớp da bên dưới, đó là vết bỏng dày một phần hoặc độ hai. Mụn nước thường xuyên xuất hiện và chúng thường rất đau đớn. Quá trình lành vết thương có thể cần tới tám tuần và có thể để lại sẹo.
Khi bị bỏng toàn bộ độ dày hoặc độ ba, vết thương lan đến tất cả các lớp da. Thường không đau và vùng bị bỏng cứng.
Bỏng độ 4 còn liên quan đến tổn thương các mô sâu hơn, chẳng hạn như cơ, gân hoặc xương. Vết bỏng thường có màu đen và thường dẫn đến mất phần bị bỏng.
○ Điều trị - Thuốc OTC
Điều rất quan trọng là không làm vỡ các mụn nước trên vùng bị bỏng. Tốt nhất là chỉ rút huyết thanh trong vỉ. Phải cẩn thận để tránh gạc hoặc băng dính vào vết phồng rộp và làm rách hoặc bong ra.
Che vết bỏng bằng băng sạch để bảo vệ vùng bị ảnh hưởng. Nếu mụn nước đã bong ra, nên sử dụng thuốc kháng sinh bôi tại chỗ hoặc kem bạc sulfadiazine 1% (Silmazine). Dùng NSAID, acetaminophen và thuốc kháng histamine OTC để giảm viêm và đau.
Thuốc kháng sinh tại chỗ
#Bacitracin
#Silver sulfadiazine 1% cream
Thuốc giảm đau
#Ibuprofen
#Naproxen
#Acetaminophen
Thuốc kháng histamine OTC
#Cetirizine [Zytec]
#Diphenhydramine [Benadryl]
#LevoCetirizine [Xyzal]
#Fexofenadine [Allegra]
#Loratadine [Claritin]