Erythema multiforme - Hồng Ban Đa Dạng
https://en.wikipedia.org/wiki/Erythema_multiforme
☆ AI Dermatology — Free ServiceTrong kết quả Stiftung Warentest năm 2022 từ Đức, mức độ hài lòng của người tiêu dùng với ModelDerm chỉ thấp hơn một chút so với tư vấn y tế từ xa trả phí. relevance score : -100.0%
References
Recent Updates in the Treatment of Erythema Multiforme 34577844 NIH
Erythema multiforme (EM) là một bệnh lý biểu hiện bằng các đốm dạng mục tiêu đặc trưng trên da và niêm mạc, do phản ứng miễn dịch. Mặc dù thường do nhiễm virus, đặc biệt là virus herpes simplex (HSV), hoặc do một số loại thuốc, nhưng trong nhiều trường hợp nguyên nhân vẫn chưa được xác định. Điều trị EM cấp tính tập trung vào việc giảm các triệu chứng bằng kem chứa steroid hoặc thuốc kháng histamine. Quản lý EM tái phát đạt hiệu quả nhất khi được cá nhân hoá cho từng bệnh nhân. Phương pháp tiếp cận ban đầu bao gồm điều trị bằng đường uống và tại chỗ, với các loại corticosteroid và thuốc kháng virus. Điều trị tại chỗ sử dụng kem hoặc dung dịch steroid mạnh cho các vùng niêm mạc bị ảnh hưởng. Đối với bệnh nhân không đáp ứng với thuốc kháng virus, lựa chọn thứ hai có thể là thuốc ức chế miễn dịch, kháng sinh, thuốc chống giun sán và thuốc chống sốt rét.
Erythema multiforme (EM) is an immune-mediated condition that classically presents with discrete targetoid lesions and can involve both mucosal and cutaneous sites. While EM is typically preceded by viral infections, most notably herpes simplex virus (HSV), and certain medications, a large portion of cases are due to an unidentifiable cause. Treatment for acute EM is focused on relieving symptoms with topical steroids or antihistamines. Treatment for recurrent EM is most successful when tailored to individual patients. First line treatment for recurrent EM includes both systemic and topical therapies. Systemic therapies include corticosteroid therapy and antiviral prophylaxis. Topical therapies include high-potency corticosteroids, and antiseptic or anesthetic solutions for mucosal involvement. Second-line therapies for patients who do not respond to antiviral medications include immunosuppressive agents, antibiotics, anthelmintics, and antimalarials
Use of steroids for erythema multiforme in children 16353829 NIH
Trong nhiều trường hợp, erythema multiforme nhẹ sẽ tự biến mất trong vòng 2–4 tuần. Hội chứng Stevens‑Johnson, một tình trạng nghiêm trọng ảnh hưởng đến màng nhầy, có thể kéo dài tới 6 tuần. Steroid thường không được khuyên dùng cho các trường hợp nhẹ. Liệu có nên sử dụng steroid cho erythema multiforme nặng hay không vẫn chưa chắc chắn, vì chưa có kết quả rõ ràng nào từ các nghiên cứu ngẫu nhiên cho thấy trẻ nào sẽ được hưởng lợi từ phương pháp điều trị này.
In most cases, mild erythema multiforme is self-limited and resolves in 2 to 4 weeks. Stevens-Johnson syndrome is a serious disease that involves the mucous membranes and lasts up to 6 weeks. There is no indication for using steroids for the mild form. Use of steroids for erythema multiforme major is debatable because no randomized studies clearly indicate which children will benefit from this treatment.
Drug-induced Oral Erythema Multiforme: A Diagnostic Challenge 29363636 NIH
Chúng tôi trình bày một trường hợp bệnh lý miệng erythema multiforme (EM) do TMP/SMX gây ra, với các vết loét miệng và môi điển hình, không kèm tổn thương da. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân biệt EM với các rối loạn loét miệng khác. Bệnh nhân được điều trị triệu chứng và dùng thuốc prednisolone; bệnh sẽ cải thiện sau khi ngừng TMP/SMX.
We report a case of oral erythema multiforme (EM) secondary to TMP/SMX that presented with oral and lip ulcerations typical of EM without any skin lesions and highlights the importance of distinguishing them from other ulcerative disorders involving oral cavity. The patient was treated symptomatically and given tablet prednisolone. The condition improved with stoppage of TMP/SMX therapy.
Erythema Multiforme: Recognition and Management. 31305041Erythema multiforme là một phản ứng da, đôi khi kèm theo niêm mạc, được kích hoạt bởi hệ thống miễn dịch. Thông thường, nó biểu hiện dưới dạng các tổn thương dạng “mục tiêu”, có thể xuất hiện riêng lẻ, tái phát hoặc kéo dài. Những tổn thương này thường ảnh hưởng đối xứng đến các chi, đặc biệt là bề mặt bên ngoài. Các nguyên nhân chính bao gồm nhiễm trùng như virus herpes simplex và Mycoplasma pneumoniae, cũng như một số loại thuốc, tiêm chủng và các bệnh tự miễn.
Phân biệt erythema multiforme với mày đay dựa vào thời gian tồn tại của tổn thương: tổn thương erythema multiforme thường cố định ít nhất bảy ngày, trong khi tổn thương mày đay thường biến mất trong vòng một ngày. Mặc dù có những điểm tương đồng, nhưng cần phân biệt erythema multiforme với hội chứng Stevens‑Johnson nghiêm trọng hơn, thường biểu hiện các vết ban đỏ hoặc ban xuất huyết lan rộng kèm mụn nước.
Quản lý erythema multiforme bao gồm giảm triệu chứng bằng steroid hoặc thuốc kháng histamine tại chỗ và xử lý nguyên nhân cơ bản. Đối với các trường hợp tái phát do virus herpes simplex, nên điều trị bằng thuốc kháng vi‑rút dự phòng. Khi tổn thương niêm mạc nghiêm trọng, bệnh nhân có thể cần nhập viện để truyền dịch và cân bằng điện giải.
Erythema multiforme is a reaction involving the skin and sometimes the mucosa, triggered by the immune system. Typically, it manifests as target-like lesions, which may appear isolated, recur, or persist. These lesions usually symmetrically affect the extremities, particularly their outer surfaces. The main causes include infections like herpes simplex virus and Mycoplasma pneumoniae, as well as certain medications, immunizations, and autoimmune diseases. Distinguishing erythema multiforme from urticaria relies on the duration of lesions; erythema multiforme lesions remain fixed for at least seven days, while urticarial lesions often vanish within a day. Although similar, it's crucial to differentiate erythema multiforme from the more severe Stevens-Johnson syndrome, which typically presents widespread erythematous or purpuric macules with blisters. Managing erythema multiforme involves symptomatic relief with topical steroids or antihistamines and addressing the underlying cause. For recurrent cases associated with herpes simplex virus, prophylactic antiviral therapy is recommended. Severe mucosal involvement may necessitate hospitalization for intravenous fluids and electrolyte replacement.
Triệu chứng có thể dao động từ phát ban nhẹ, tự khỏi đến dạng nghiêm trọng, đe dọa tính mạng, được gọi là hồng ban đa dạng nặng và thường liên quan đến màng nhầy. Sự xâm lấn của màng nhầy hoặc xuất hiện mụn nước là các dấu hiệu quan trọng cho mức độ nghiêm trọng.
- Erythema multiforme minor: tổn thương mục tiêu điển hình hoặc các sẩn phù nề, phân bố ở phần đầu ngón.
Dạng nhẹ thường gây ngứa nhẹ (đôi khi ngứa dữ dội), các mảng màu đỏ hồng, đối xứng và bắt đầu ở các chi. Hồi phục trong vòng 7–10 ngày là tiêu chuẩn cho dạng này.
- Erythema multiforme major: tổn thương mục tiêu điển hình hoặc các sẩn phù nề, phân bố ở đầu ngón và có sự liên quan của một hoặc nhiều màng nhầy. Bong tróc biểu bì chiếm <10% tổng diện tích bề mặt cơ thể.
○ Điều trị – Thuốc OTC
Nếu kèm theo sốt (nhiệt độ cơ thể tăng cao), nên đến bệnh viện càng sớm càng tốt.
Ngừng sử dụng các thuốc nghi ngờ gây ra (ví dụ: thuốc kháng sinh, thuốc chống viêm không steroid).
Thuốc kháng histamine đường uống như cetirizine và loratadine có thể giảm ngứa.
#Cetirizine [Zytec]
#LevoCetirizine [Xyzal]
#Loratadine [Claritin]