Hemangioma - U Mạch Máu
https://vi.wikipedia.org/wiki/U_máu
☆ AI Dermatology — Free ServiceTrong kết quả Stiftung Warentest năm 2022 từ Đức, mức độ hài lòng của người tiêu dùng với ModelDerm chỉ thấp hơn một chút so với tư vấn y tế từ xa trả phí. 

Cánh tay của trẻ em: Các tổn thương có thể dày lên theo thời gian, khiến việc điều trị bằng laser (dye laser) trở nên khó khăn hơn. Bắt đầu điều trị càng sớm càng tốt sẽ mang lại kết quả thẩm mỹ tốt hơn.

Cherry angioma ― Đây là một khối u lành tính phổ biến, thường xuất hiện theo tuổi tác.
relevance score : -100.0%
References
Hemangioma 30855820 NIH
Hemangiomas, còn được gọi là u mạch máu ở trẻ sơ sinh (strawberry marks), là khối u lành tính phổ biến nhất ở trẻ sơ sinh. Những khối u này phát triển do sự tăng sinh của các tế bào mạch máu. Một số xuất hiện ngay khi bé sinh, trong khi một số khác xuất hiện muộn hơn. Chúng thường phát triển nhanh trong giai đoạn đầu và sau đó tự tiêu.
Hemangiomas, also known as hemangiomas of infancy or infantile hemangiomas (IH), are the most common benign tumor of infancy. They are often called strawberry marks due to their clinical appearance. Endothelial cell proliferation results in hemangiomas. Congenital hemangiomas are visible at birth whereas infantile hemangiomas appear later in infancy. Infantile angiomas are characterized by early, rapid growth followed by spontaneous involution.
Hemangioma: Recent Advances 31807282 NIH
Cách tốt nhất để điều trị u mạch máu có triệu chứng thường bao gồm sự kết hợp của nhiều phương pháp, có thể thay đổi tùy thuộc vào kích thước, vị trí và mức độ gần với các bộ phận quan trọng của cơ thể. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm việc sử dụng thuốc chẹn beta dạng bôi ngoài da, uống propranolol hoặc tiêm steroid. Đôi khi, cần phẫu thuật để loại bỏ u mạch máu hoặc điều trị bằng laser để đạt kết quả tốt nhất trong dài hạn.
The ideal treatment for a symptomatic hemangioma is often multimodal and may vary depending on the size, location, and proximity to critical structures. Medical treatments include topical beta blockers, oral propranolol, or steroid injections. Surgical resection and laser therapies may be necessary to optimize long term outcomes.
Childhood Vascular Tumors 33194900 NIH
Infantile Hemangioma, Congenital Hemangiomas, Pyogenic Granuloma, Tufted Angioma, Kaposiform Hemangioendothelioma, Dabska Tumor, Hemangioendothelioma, Pseudomyogenic Hemangioendothelioma, Angiosarcoma
Màu sắc của u mạch máu phụ thuộc vào độ sâu trong da: u mạch máu bề mặt (gần bề mặt da) thường có màu đỏ tươi; u mạch máu sâu (xa bề mặt da) thường có màu xanh hoặc tím.
Các loại u mạch máu phổ biến nhất là u mạch máu ở trẻ sơ sinh và u mạch máu bẩm sinh.
○ Infantile hemangiomas
U mạch máu ở trẻ sơ sinh là khối u lành tính phổ biến nhất ở trẻ em. Chúng được tạo thành từ các mạch máu, thường được gọi là vết dâu tây. Thường xuất hiện trên da trong vài ngày hoặc vài tuần sau sinh và có xu hướng phát triển nhanh chóng trong vòng một năm. Hầu hết sau đó co lại hoặc biến mất mà không gây vấn đề gì, tuy nhiên một số có thể loét và tạo vảy gây đau đớn.
○ Congenital hemangiomas
U mạch máu bẩm sinh xuất hiện trên da ngay khi sinh, khác với u mạch máu ở trẻ sơ sinh xuất hiện muộn hơn. Chúng đã hoàn thiện khi mới sinh, nghĩa là chúng không phát triển thêm sau khi trẻ ra đời, trái ngược với u mạch máu ở trẻ sơ sinh. Tỷ lệ mắc u mạch máu bẩm sinh thấp hơn so với u mạch máu ở trẻ sơ sinh.
○ Chẩn đoán
Chẩn đoán thường được thực hiện lâm sàng mà không cần sinh thiết. Tùy thuộc vào vị trí của u mạch máu, các xét nghiệm như chụp MRI hoặc siêu âm có thể được thực hiện để xác định mức độ lan rộng dưới da và xem có ảnh hưởng đến các cơ quan nội tạng hay không.
○ Điều trị
U mạch máu thường biến mất dần theo thời gian và nhiều trường hợp không cần can thiệp. Tuy nhiên, u mạch máu ở những vùng có khả năng gây tàn tật (ví dụ: mí mắt, đường hô hấp) cần được điều trị sớm. Về mặt thẩm mỹ, can thiệp sớm thường cho kết quả tốt hơn.
#Dye laser (e.g. V-beam)