Malignant melanoma - U Hắc Tố Ác Tính
https://vi.wikipedia.org/wiki/Ung_thư_hắc_tố
☆ AI Dermatology — Free ServiceTrong kết quả Stiftung Warentest năm 2022 từ Đức, mức độ hài lòng của người tiêu dùng với ModelDerm chỉ thấp hơn một chút so với tư vấn y tế từ xa trả phí. 

Một khối u ác tính có kích thước khoảng 2,5 cm (1 inch) × 1,5 cm (0,6 inch).


U hắc tố ác tính nằm ở phía trong đùi phải. Chứng dày sừng tiết bã có thể là một chẩn đoán phân biệt.


Malignant Melanoma in situ – vị trí trước. Mặc dù hình dạng của tổn thương không đối xứng, nhưng màu sắc của nó đồng đều và dễ nhận biết. Ở người châu Á, những tổn thương này thường xuất hiện dưới dạng nốt ruồi lành tính, trong khi ở người phương Tây cần thực hiện sinh thiết để xác định.


U hắc tố ác tính — Tổn thương ở lưng. Ở người châu Á, bệnh này chủ yếu được chẩn đoán là Lentigo, nhưng ở người phương Tây thì nên thực hiện sinh thiết.


Melanoma dạng lentiginous (acral lentiginous melanoma) ― Ở người châu Á, acral melanoma xuất hiện phổ biến ở lòng bàn tay và lòng bàn chân, trong khi ở người phương Tây, u ác tính (melanoma) xuất hiện nhiều hơn ở các vùng tiếp xúc với ánh nắng.

Mảng đen mềm (black plaque) bao quanh tổn thương là dấu hiệu thường gặp ở acral melanoma.

Đốm đen đã xâm lấn vào vùng nền móng và phần bên ngoài của móng, gợi ý bệnh ác tính.

Amelanotic melanoma dưới móng tay là một trường hợp hiếm gặp. Đối với những người cao tuổi có biến dạng móng tay không đều, sinh thiết có thể được xem xét để đánh giá cả khối u ác tính và ung thư biểu mô tế bào vảy.

Nodular melanoma (melanoma dạng nốt)


Amelanotic Melanoma ― Đùi sau. Những người có làn da trắng thường có tổn thương nhẹ màu hoặc Amelanotic Melanoma. Trường hợp này không hiển thị những thay đổi hoặc biến thể màu sắc dễ dàng quan sát được.


Da đầu — Ở người châu Á, những trường hợp như vậy thường được chẩn đoán là bệnh mụn nhọt lành tính (không phải u ác tính). Tuy nhiên, các mảng sắc tố lớn trên các vùng tiếp xúc với ánh nắng mặt trời cần phải sinh thiết ở các quần thể phương Tây.


U hắc tố ác tính ở cẳng tay. Tổn thương có hình dạng không đối xứng và đường viền không đều.


Malignant Melanoma in situ – ở cánh tay.


U hắc tố ác tính ở trung lưng. Sự hiện diện của một mảng loét cho thấy khả năng khối u ác tính hoặc ung thư biểu mô tế bào đáy.


Ung thư hắc tố ở bàn chân thường có hình dạng và màu sắc không đối xứng, kèm theo tình trạng viêm, gợi ý khối u ác tính.

Acral melanoma – bệnh móng ở người Châu Á. Một mảng đen không đồng nhất, mở rộng ra ngoài vùng da bình thường xung quanh móng là một dấu hiệu quan trọng, gợi ý rõ ràng về bệnh ác tính.

Mặc dù trường hợp này được chẩn đoán là u hắc tố, nhưng hình ảnh bên ngoài lại giống với tụ máu ở móng tay hơn. Các khối máu tụ ở móng (lành tính) thường biến mất trong vòng một đến hai tháng khi chúng được đẩy ra ngoài. Vì vậy, nếu tổn thương tồn tại trong thời gian dài, có thể nghi ngờ khối u ác tính và nên thực hiện sinh thiết.

Amelanotic nodular melanoma – biểu hiện bất thường của khối u ác tính.

Dựa trên kết quả hình ảnh, có nghi ngờ khối u ác tính hoặc nốt ruồi loạn sản. Cuối cùng, trường hợp này được chẩn đoán là u ác tính.
relevance score : -100.0%
References
Malignant Melanoma 29262210 NIH
Khối u ác tính là một loại khối u hình thành khi các tế bào hắc tố trở nên ác tính. Melanocytes có nguồn gốc từ mào thần kinh. Điều này có nghĩa là khối u ác tính có thể phát triển không chỉ trên da mà còn ở những nơi khác mà các tế bào mào thần kinh di chuyển, như đường tiêu hóa và não. Bệnh nhân mắc khối u ác tính giai đoạn 0 có tỷ lệ sống sót sau 5 năm là 97%, trong khi bệnh nhân giai đoạn IV chỉ đạt khoảng 10%.
A melanoma is a tumor produced by the malignant transformation of melanocytes. Melanocytes are derived from the neural crest; consequently, melanomas, although they usually occur on the skin, can arise in other locations where neural crest cells migrate, such as the gastrointestinal tract and brain. The five-year relative survival rate for patients with stage 0 melanoma is 97%, compared with about 10% for those with stage IV disease.
European consensus-based interdisciplinary guideline for melanoma. Part 1: Diagnostics: Update 2022 35570085Cutaneous melanoma (CM) là loại u da cực kỳ nguy hiểm, là nguyên nhân gây ra 90 % số ca tử vong do ung thư da. Để giải quyết vấn đề này, các chuyên gia từ European Dermatology Forum (EDF), European Association of Dermato‑Oncology (EADO) và European Organization for Research and Treatment of Cancer (EORTC) đã hợp tác.
Cutaneous melanoma (CM) is a highly dangerous type of skin tumor, responsible for 90% of skin cancer deaths. To address this, experts from the European Dermatology Forum (EDF), the European Association of Dermato-Oncology (EADO), and the European Organization for Research and Treatment of Cancer (EORTC) had collaborated.
Immunotherapy in the Treatment of Metastatic Melanoma: Current Knowledge and Future Directions 32671117 NIH
Khối u ác tính, một loại ung thư da, nổi bật vì mối quan hệ chặt chẽ với hệ thống miễn dịch. Điều này thể hiện rõ qua việc tần suất xuất hiện của chúng ngày càng tăng ở những người có hệ miễn dịch yếu, sự hiện diện của các tế bào miễn dịch trong cả khối u ban đầu và khả năng lan truyền sang các bộ phận khác của cơ thể, đồng thời hệ thống miễn dịch có thể nhận ra một số protein đặc trưng trong các tế bào khối u ác tính. Các phương pháp điều trị tăng cường hệ thống miễn dịch đã cho thấy nhiều hứa hẹn trong việc chống lại khối u ác tính. Mặc dù việc sử dụng các liệu pháp tăng cường miễn dịch trong điều trị khối u ác tính tiến triển là một phát triển tương đối gần đây, các nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng kết hợp chúng với hoá trị, xạ trị hoặc các phương pháp điều trị phân tử nhắm mục tiêu có thể cải thiện đáng kể kết quả. Tuy nhiên, liệu pháp miễn dịch như vậy có thể gây ra một loạt tác dụng phụ liên quan đến miễn dịch, ảnh hưởng đến các cơ quan khác nhau, điều này có thể hạn chế việc sử dụng chúng. Nhìn về phía trước, các phương pháp tiếp cận trong tương lai để điều trị khối u ác tính tiến triển có thể bao gồm các liệu pháp nhắm vào các điểm kiểm soát miễn dịch cụ thể như PD1, hoặc các loại thuốc can thiệp vào các con đường phân tử như BRAF và MEK.
Melanoma is one of the most immunologic malignancies based on its higher prevalence in immune-compromised patients, the evidence of brisk lymphocytic infiltrates in both primary tumors and metastases, the documented recognition of melanoma antigens by tumor-infiltrating T lymphocytes and, most important, evidence that melanoma responds to immunotherapy. The use of immunotherapy in the treatment of metastatic melanoma is a relatively late discovery for this malignancy. Recent studies have shown a significantly higher success rate with combination of immunotherapy and chemotherapy, radiotherapy, or targeted molecular therapy. Immunotherapy is associated to a panel of dysimmune toxicities called immune-related adverse events that can affect one or more organs and may limit its use. Future directions in the treatment of metastatic melanoma include immunotherapy with anti-PD1 antibodies or targeted therapy with BRAF and MEK inhibitors.
Nguyên nhân chính gây ra khối u ác tính là tiếp xúc với tia cực tím ở những người có lượng melanin (da trắng) thấp. Tia UV có thể đến từ ánh nắng mặt trời hoặc các thiết bị làm rám da. Những người có nhiều nốt ruồi, tiền sử u ác tính trong gia đình và chức năng miễn dịch kém có nguy cơ mắc u ác tính cao hơn.
Sử dụng kem chống nắng và tránh tia UV có thể ngăn ngừa khối u ác tính. Điều trị thường bắt đầu bằng phẫu thuật. Ở bệnh nhân có khối u lớn hơn, các hạch bạch huyết gần đó có thể được kiểm tra để xác định sự lây lan (di căn). Hầu hết mọi người được chữa khỏi nếu không có di căn. Đối với những trường hợp u ác tính lan rộng, liệu pháp miễn dịch, liệu pháp sinh học, xạ trị hoặc hóa trị có thể cải thiện khả năng sống sót. Khi được điều trị, tỷ lệ sống sót sau 5 năm ở Hoa Kỳ là 99 % đối với bệnh cục bộ, 65 % khi đã lan đến hạch bạch huyết và 25 % khi di căn xa.
Khối u ác tính là loại ung thư da nguy hiểm nhất. Úc và New Zealand có tỷ lệ u ác tính cao nhất thế giới. Tỷ lệ cao cũng được ghi nhận ở Bắc Âu và Bắc Mỹ. Khối u ác tính ít gặp hơn ở Châu Á, Châu Phi và Châu Mỹ Latinh. Tại Hoa Kỳ, nam giới mắc u ác tính khoảng 1,6 lần so với nữ giới.
○ Dấu hiệu và triệu chứng
Dấu hiệu ban đầu là những thay đổi về hình dạng hoặc màu sắc của nốt ruồi hiện có. Trong trường hợp u ác tính dạng nốt, đó là sự xuất hiện của một khối u mới trên da. Ở giai đoạn sau, nốt ruồi có thể ngứa, loét hoặc chảy máu.
[A‑Asymmetry] Sự bất đối xứng về hình dạng
[B‑Borders] Đường viền không đều
[C‑Color] Màu sắc đa dạng và không đồng nhất
[D‑Diameter] Đường kính > 6 mm (≈ 0,24 inch, khoảng kích thước của một cục tẩy bút chì)
[E‑Evolving] Thay đổi theo thời gian
cf) Chứng dày sừng tiết bã có thể đáp ứng một số hoặc tất cả các tiêu chí ABCD và gây ra cảnh báo sai.
Có thể di căn sớm nhưng tương đối hiếm; ít hơn 1/5 số khối u ác tính được chẩn đoán sớm trở nên di căn. Di căn não thường gặp ở bệnh nhân u ác tính đã lan. Khối u ác tính di căn cũng có thể lan đến gan, xương, bụng hoặc các hạch bạch huyết xa.
○ Chẩn đoán
Khám bằng mắt thường là phương pháp phổ biến nhất để nghi ngờ khối u ác tính. Nevus có màu sắc hoặc hình dạng không đều thường được xem là ứng cử viên của u ác tính. Các bác sĩ thường kiểm tra tất cả các nốt ruồi, kể cả những nốt có đường kính dưới 6 mm. Khi được thực hiện bởi các chuyên gia được đào tạo, phương pháp soi da sẽ hữu ích hơn trong việc xác định tổn thương ác tính so với chỉ dùng mắt thường. Chẩn đoán cuối cùng được xác nhận bằng sinh thiết các tổn thương da có dấu hiệu nghi ngờ.
○ Điều trị
#Mohs surgery
Bác sĩ có thể đề nghị liệu pháp miễn dịch, đặc biệt khi khối u ở giai đoạn III hoặc IV không thể loại bỏ bằng phẫu thuật.
#Ipilimumab [Yervoy]
#Pembrolizumab [Keytruda]
#Nivolumab [Opdivo]